CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ

CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ

Mời bạn đánh giá truyện này!

Tên khác: MỸ NHÂN NGƯ BA TUỔI
Tác giả: Đang cập nhật
Nhóm dịch: Team Lạnh Lùng
Tình trạng: Đang tiến hành
Ngày thêm: 10/05/2022
Tổng lượt xem: 863.9K
Thể loại:

Đứng thứ #6 danh sách truyện được xem nhiều nhất.

giới thiệu truyện CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ nội dung:Kiếp trước nàng đã trải qua cảnh nhà tan cửa nát, Mặc Kiều Kiều trọng sinh trở về lúc 3 tuổi! Kiếp này, nàng quyết định vào cung sớm để cứu Mặc Uyên Quốc. Nhưng không ngờ người cha này lại là một bạo chúa tàn độc, không chỉ bắt nàng học lễ nghi còn nói một câu không hợp là giết người… Sau này, Mặc Kiều Kiều trở thành tiểu công chúa được sủng ái nhất, còn kết nghĩa với kẻ địch. Tên bạo quân chỉ biết hung dữ cảnh cáo: Cút cho trẫm! Kiều Kiều là bảo bối của một mình của trẫm thôi! truyện tranh CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ được cập nhật sớm nhất tại website teamlanhlung.com vào hàng tuần ngoài ra còn rất nhiều thể loại truyện hấp dẫn ,chúc các bạn đọc truyện vui vẻ , đừng quên để lại một lượt like 1 lượt bình luận để ủng hộ tinh thần của chúng mình nha !

Danh sách chương

Cập nhật lúc 11:05 07/06/2023.
Chương
1K8
2.6K12
3.4K14
4.5K22
4.7K29
6.4K21
5.3K20
5.7K17
5.6K13
6.7K15
7.3K13
6.3K14
8K6
8.9K4
9.2K5
7.8K7
7.8K2
6.2K8
4.6K14
3.8K17
4.1K11
6K4
5.8K13
4.7K4
3.2K5
4.5K6
4K4
4.2K32
3.9K15
6.4K5
6.2K6
4.9K8
4.9K15
3.2K6
5K9
6.1K9
4.5K5
4.9K10
5K7
6K6
2.4K6
4.3K6
2.8K5
5.5K8
4.9K6
5.9K9
5.7K4
6.3K8
6.9K8
5.8K9
4.4K6
6.1K9
5.7K18
6.2K13
6K11
5.8K8
4.7K5
5K8
5.3K4
5.3K10
6.1K6
5.5K8
5.6K7
4.6K6
5.7K7
5.8K7
6.5K10
6.4K7
5.7K13
5.6K11
6.4K19
5.9K11
5.6K13
5.5K7
5.9K16
5.6K13
5.5K17
4.2K13
4.4K11
4K10
3.8K8
3.3K10
4.8K14
3K9
3.4K11
3.7K12
4.3K12
3.3K9
3.8K11
3K9
3.8K8
3.7K8
4.9K11
3.4K6
4K7
3.7K13
3.4K5
3.3K7
3.6K8
3.3K7
4.6K5
2.8K7
3.1K8
3.2K8
2.8K7
3.1K11
7215
3.7K6
3.1K10
3.6K6
4K15
3.1K11
2.9K9
4.2K13
1196
1234
3K5
3.5K7
3.9K8
3.4K10
3.3K8
3.8K8
3.1K7
3.5K6
3K7
1.5K7
3.7K5
4K12
5K5
4.3K8
4.9K8
4.1K8
5K9
6K12
1284
5.1K9
4.1K7
4.8K10
3.6K13
4.2K6
2.2K9
2.3K8
3.3K8
4.9K7
4.9K10
4.3K12
3.2K10
5.2K10
4.7K10
5.5K6
4.6K9
4.3K9
8304
4.2K5
3.9K10
4.8K6
5.5K9
5.6K8
5K8
4.9K10
5.6K8
4K13
6K12
6K12
5.1K9
5.1K12
3.4K13
5.3K12
6.1K11
5.1K8
7.2K10
5.2K13
6.1K13
6.5K16
6.1K12
4.3K11
6.6K14
5.5K15
7.7K10
7.4K11
8.5K9
9.9K14